Địa lý Zadar

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Zadar (Puntamika Borik) 1971–2000, extremes 1961–2014
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)17.121.222.525.832.034.635.836.132.027.225.018.736,1
Trung bình cao °C (°F)10.811.313.616.621.325.228.228.224.320.015.111.918,9
Trung bình ngày, °C (°F)7.37.59.712.917.521.323.923.719.915.911.48.514,9
Trung bình thấp, °C (°F)4.34.36.39.313.517.019.319.316.012.58.35.511,3
Thấp kỉ lục, °C (°F)−9.1−6.4−6.80.53.48.212.711.58.02.3−1.8−6.5−9,1
Giáng thủy mm (inch)72.6
(2.858)
62.5
(2.461)
63.5
(2.5)
70.0
(2.756)
64.7
(2.547)
54.4
(2.142)
30.4
(1.197)
49.6
(1.953)
104.0
(4.094)
106.7
(4.201)
105.6
(4.157)
95.2
(3.748)
879,2
(34,614)
độ ẩm72.470.071.272.773.871.267.269.373.473.873.572.871,8
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)10.08.58.910.49.58.25.35.98.79.811.210.4106,8
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 1.0 cm)0.50.20.10.00.00.00.00.00.00.00.00.21,1
Số giờ nắng trung bình hàng tháng114.7146.9186.0207.0275.9303.0350.3322.4246.0182.9123.0108.52.566,6
Nguồn: Croatian Meteorological and Hydrological Service[2][3]